Có 2 kết quả:

Yán ㄧㄢˊyán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: Yán ㄧㄢˊ, yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mén 門 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一一一
Thương Hiệt: ANMMM (日弓一一一)
Unicode: U+9586
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diêm
Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Yán ㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 閻|阎[Yan2]
(2) surname Yan

yán ㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

âm phủ, địa ngục

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閻.