Có 2 kết quả:
Yán ㄧㄢˊ • yán ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 閻|阎[Yan2]
(2) surname Yan
(2) surname Yan
phồn thể
Từ điển phổ thông
âm phủ, địa ngục
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閻.
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh