Có 1 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖⿱臼土
Nét bút: フ丨ノ丨一フ一一一丨一
Thương Hiệt: NLHXG (弓中竹重土)
Unicode: U+9689
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niết
Âm Nôm: niết
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): あや.うい (aya.ui)
Âm Quảng Đông: nip6
Âm Nôm: niết
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): あや.うい (aya.ui)
Âm Quảng Đông: nip6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngột niết 杌隉,杌陧)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ngột niết” 杌隉.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngột niết 杌隉 nguy ngập. Có khi viết là 卼,臲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 隉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 阢隉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hiểm trở.
Từ điển Trung-Anh
dangerous
Từ ghép 2