Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: wéi 韋 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丨一ノフ丶丶
Thương Hiệt: QSIKE (手尸戈大水)
Unicode: U+97E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ㄈㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái phất (để đệm đầu gối khi quỳ)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 韍.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 韍

Từ điển Trung-Anh

kneepad