Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái phất (để đệm đầu gối khi quỳ)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 韍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韍
Từ điển Trung-Anh
kneepad
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh