Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yí ㄧˊTổng nét: 16
Bộ:
yè 頁 (+7 nét)
Hình thái:
⿲丨臣頁Nét bút:
丨一丨フ一丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: LSLC (中尸中金)
Unicode:
U+9825Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận