Có 1 kết quả:

quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 26
Bộ: yè 頁 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TGMBC (廿土一月金)
Unicode: U+9874
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyền
Âm Nôm: quyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kyun4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

quán ㄑㄩㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xương gò má

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gò má. ◎Như: “quyền cốt” 顴骨 xương gò má.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xương gò má: 觀骨 Xương gò má.

Từ điển Trung-Anh

cheek bones

Từ ghép 3