Có 1 kết quả:
quán ㄑㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
xương gò má
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gò má. ◎Như: “quyền cốt” 顴骨 xương gò má.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xương gò má: 觀骨 Xương gò má.
Từ điển Trung-Anh
cheek bones
Từ ghép 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3