Có 1 kết quả:

sǎng ㄙㄤˇ
Âm Pinyin: sǎng ㄙㄤˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: EDMBO (水木一月人)
Unicode: U+98A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảng
Âm Nôm: tảng
Âm Quảng Đông: song2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

sǎng ㄙㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

trán (trên đầu)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顙

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cái trán: 稽顙 Lạy rập trán xuống đất (cách lạy của người có tang);
② Cúi lạy sát đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顙

Từ điển Trung-Anh

forehead

Từ ghép 1