Có 1 kết quả:
fēi zhēng ㄈㄟ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) birds and beasts
(2) the beasts of the field and the birds of the air
(3) same as 飛禽走獸|飞禽走兽
(2) the beasts of the field and the birds of the air
(3) same as 飛禽走獸|飞禽走兽
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0