Có 1 kết quả:
jùn ㄐㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đồ ăn thừa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đồ ăn thừa: 餕餘不祭 Đồ ăn thừa thì không dùng để tế (Lễ kí);
② Ăn thừa.
② Ăn thừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餕
Từ điển Trung-Anh
remains of a sacrifice or a meal
Từ ghép 1