Có 1 kết quả:

zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: TQNWF (廿手弓田火)
Unicode: U+9BBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chả

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

zhǎ ㄓㄚˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 鮓|鲊[zha3]
(2) variant of 苲[zha3]