Có 2 kết quả:
sāi ㄙㄞ • xǐ ㄒㄧˇ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚思
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: NFWP (弓火田心)
Unicode: U+9C13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tai
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): えら (era)
Âm Hàn: 새
Âm Quảng Đông: soi1
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): えら (era)
Âm Hàn: 새
Âm Quảng Đông: soi1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Độ Tuyền kiệu xuất chư sơn chi đỉnh - 渡泉嶠出諸山之頂 (Giang Yêm)
• Lạc Phố triêu canh - 樂圃朝耕 (Ngô Thế Lân)
• Lạc Phố triêu canh - 樂圃朝耕 (Ngô Thế Lân)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mang cá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mang cá, go.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mang (cá): 魚鰓 Mang cá.
Từ điển Trung-Anh
gills of fish
Từ ghép 5
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mang cá, go.