Có 1 kết quả:

áo ㄚㄛˊ

1/1

áo ㄚㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con ngao, con trạch

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con ngao, con trạch, con ba ba loại lớn. § Cũng như chữ “ngao” 鼇. Xem thêm chữ “kình” 鯨. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Ngao phụ xuất sơn, sơn hữu động, Kình du tắc hải, hải vi trì” 驁負出山山有洞, 鯨遊塞海海爲池 (Long Đại nham 龍袋岩) Con ba ba đội núi nổi lên, núi có động, Cá kình bơi lấp biển, biển thành ao.

Từ điển Thiều Chửu

① Con ngao, con trạch, con ba ba loại lớn. Cũng như chữ ngao 鼇. Xem thêm chữ kình 鯨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鼇 (bộ 黽).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ngao 鼇.

Từ điển Trung-Anh

mythological sea turtle

Từ ghép 6