Có 13 kết quả:
厫 ngao • 嗷 ngao • 嘵 ngao • 廒 ngao • 敖 ngao • 熬 ngao • 爊 ngao • 獒 ngao • 聱 ngao • 螯 ngao • 遨 ngao • 鰲 ngao • 𧑃 ngao
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngao du
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
nghêu ngao
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghêu ngao
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 52
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngao (cái vựa đựng thóc)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
nghêu ngao
Tự hình 3
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngao (rang khô); ngao hình (cố chịu hình)
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngao (rang khô); ngao hình (cố chịu hình)
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
chó ngao
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngao nha (văn từ trúc trắc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
con ngao
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
ngao du
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
con ngao
Tự hình 2
Dị thể 6