Có 13 kết quả:

厫 ngao嗷 ngao嘵 ngao廒 ngao敖 ngao熬 ngao爊 ngao獒 ngao聱 ngao螯 ngao遨 ngao鰲 ngao𧑃 ngao

1/13

ngao

U+53AB, tổng 12 nét, bộ hán 厂 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngao du

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ngao [ngoao, ngào]

U+55F7, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nghêu ngao

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

ngao

U+5ED2, tổng 13 nét, bộ nghiễm 广 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngao (cái vựa đựng thóc)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

ngao [nghẹo, ngào]

U+6556, tổng 10 nét, bộ phác 攴 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nghêu ngao

Tự hình 3

Dị thể 9

ngao

U+71AC, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngao (rang khô); ngao hình (cố chịu hình)

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

ngao

U+720A, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngao (rang khô); ngao hình (cố chịu hình)

Tự hình 1

Dị thể 4

ngao

U+7352, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chó ngao

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ngao

U+8071, tổng 16 nét, bộ nhĩ 耳 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngao nha (văn từ trúc trắc)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ngao

U+87AF, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngao

Tự hình 2

Dị thể 8

ngao

U+9068, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ngao du

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

ngao

U+9C32, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con ngao

Tự hình 2

Dị thể 6

ngao

U+27443, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngao

Tự hình 1