Có 1 kết quả:
yī ㄧ
Tổng nét: 18
Bộ: hēi 黑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑多
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: WFNIN (田火弓戈弓)
Unicode: U+9EDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gỗ đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gỗ đen.
2. (Danh) Tên núi ở tỉnh An Huy.
3. (Danh) Tên huyện ở tỉnh An Huy.
4. (Tính) Đen. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Y nhiên hắc giả vi tinh tinh” 黟然黑者為星星 (Thu thanh phú 秋聲賦) (Tóc) đen mướt thành bạc phơ.
2. (Danh) Tên núi ở tỉnh An Huy.
3. (Danh) Tên huyện ở tỉnh An Huy.
4. (Tính) Đen. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Y nhiên hắc giả vi tinh tinh” 黟然黑者為星星 (Thu thanh phú 秋聲賦) (Tóc) đen mướt thành bạc phơ.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên núi.
② Gỗ đen.
③ Vẻ đen.
② Gỗ đen.
③ Vẻ đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đen như gỗ mun, đen;
② [Yi] Tên huyện (thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc).
② [Yi] Tên huyện (thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đen. Đen — Loại gỗ mun.
Từ điển Trung-Anh
black and shining ebony