Có 1 kết quả:
cǎn ㄘㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: hēi 黑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑参
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: WFIKH (田火戈大竹)
Unicode: U+9EEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: caam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dark
(2) dim
(3) gloomy
(4) bleak
(2) dim
(3) gloomy
(4) bleak