Có 1 kết quả:

cǎn ㄘㄢˇ
Âm Pinyin: cǎn ㄘㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: hēi 黑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: WFIKH (田火戈大竹)
Unicode: U+9EEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caam2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

cǎn ㄘㄢˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dark
(2) dim
(3) gloomy
(4) bleak