Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ: chǐ 齒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒益
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YUTCT (卜山廿金廿)
Unicode: U+9F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: chǐ 齒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒益
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YUTCT (卜山廿金廿)
Unicode: U+9F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ích
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0