Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
tóu 亠 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⿱⿱亠口口⿱卝干Nét bút:
丶一丨フ一丨フ一丨一丨一一一丨Unicode:
U+20186Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận