Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丨ノ丶
Unicode: U+20C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giẹt, nhiếc, siết

Tự hình 1

Chữ gần giống 1