Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: kǒu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丶ノ一丶フ一一丨丨フ一一丨フ一一
Unicode: U+21149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dắng, giãng

Chữ gần giống 2