Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: kǒu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Unicode: U+21152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ngọng, nhẩu