Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QHOO (手竹人人)
Unicode: U+22C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: , , rồ
Âm Quảng Đông: tou4

Chữ gần giống 4