Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺩勞Nét bút:
一一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノThương Hiệt: MGFFS (一土火火尸)
Unicode:
U+24A42Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận