Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, zhēn ㄓㄣ, zhèn ㄓㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: wǎ 瓦 (+10 nét)
Hình thái: 西
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨一一フフ丶
Unicode: U+24B7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0