Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ, qiōng ㄑㄩㄥ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: xué 穴 (+12 nét)
Hình thái: ⿱穴絕
Nét bút: 丶丶フノ丶フフ丶丶丶丶ノフフ丨一フ
Unicode: U+25A1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: xué 穴 (+12 nét)
Hình thái: ⿱穴絕
Nét bút: 丶丶フノ丶フフ丶丶丶丶ノフフ丨一フ
Unicode: U+25A1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0