Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶丨フ一一丨丶フ丶
Unicode: U+26137
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thòng

Chữ gần giống 3

Bình luận 0