Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: Xín ㄒㄧㄣˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yì 邑 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノノフ一一丨フ一丨フ一一丨丶フ丨
Unicode: U+287CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1