Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, hào ㄏㄠˋ, xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 14
Bộ: fēng 風 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺風号
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: HNRMS (竹弓口一尸)
Unicode: U+295B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: fēng 風 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺風号
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: HNRMS (竹弓口一尸)
Unicode: U+295B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hou4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0