Có 3 kết quả:

兖 duyễn兗 duyễn沇 duyễn

1/3

duyễn [duyện]

U+5156, tổng 8 nét, bộ đầu 亠 (+6 nét), nhân 儿 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 兗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên huyện: 兗州縣 Huyện Duyễn Châu (Duyện Châu) (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

duyễn [duyện]

U+5157, tổng 9 nét, bộ nhân 儿 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên huyện: 兗州縣 Huyện Duyễn Châu (Duyện Châu) (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

duyễn [duyện]

U+6C87, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sông Duyện (con sông cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay);
② (văn) Duyện Châu (như 兖, 兖, bộ 儿).

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0