Có 2 kết quả:
挼 nhoa • 捼 nhoa
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Không phẳng phiu, nhăn nheo, nhàu nát: 那張紙挼了 Tờ giấy đó đã nhàu nát;
② Sắp rách, gần rách: 襯衣穿挼了 Áo mặc đã gần rách. Xem 挼 [ruó].
② Sắp rách, gần rách: 襯衣穿挼了 Áo mặc đã gần rách. Xem 挼 [ruó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vo, vò, xoa, bóp, nặn (cho tròn bằng tay): 把紙條挼成團 Vò tờ giấy. Xem 挼 [ruá].
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0