Có 2 kết quả:

挼 nhoa捼 nhoa

1/2

nhoa [noa]

U+633C, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Không phẳng phiu, nhăn nheo, nhàu nát: 那張紙挼了 Tờ giấy đó đã nhàu nát;
② Sắp rách, gần rách: 襯衣穿挼了 Áo mặc đã gần rách. Xem 挼 [ruó].

Từ điển Trần Văn Chánh

Vo, vò, xoa, bóp, nặn (cho tròn bằng tay): 把紙條挼成團 Vò tờ giấy. Xem 挼 [ruá].

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

nhoa [noa, nôi]

U+637C, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 挼.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4