Có 2 kết quả:

彍 khoắc擴 khoắc

1/2

khoắc [khoách]

U+5F4D, tổng 17 nét, bộ cung 弓 (+14 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giương nỏ

Từ điển Thiều Chửu

① Dương nỏ, binh túc vệ nhà Ðường gọi là khoắc kị 彍騎

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Giương hết dây cung: 十賊彍弓,百吏不敢前 Mười tên giặc giương cung, một trăm kẻ lại không dám tiến bước (Hán thư).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khoắc 彉.

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

khoắc [khoác, khoách, khoáng, khuếch]

U+64F4, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý