Có 2 kết quả:
彍 khoắc • 擴 khoắc
Từ điển phổ thông
giương nỏ
Từ điển Thiều Chửu
① Dương nỏ, binh túc vệ nhà Ðường gọi là khoắc kị 彍騎
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giương hết dây cung: 十賊彍弓,百吏不敢前 Mười tên giặc giương cung, một trăm kẻ lại không dám tiến bước (Hán thư).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khoắc 彉.
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0