Có 4 kết quả:

廓 khoác擴 khoác鞟 khoác鞹 khoác

1/4

khoác [khoách, khuếch]

U+979F, tổng 17 nét, bộ cách 革 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

da đã thuộc

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

khoác [khoách, khuếch]

U+97B9, tổng 19 nét, bộ cách 革 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

da đã thuộc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Da đã cạo sạch lông.
2. (Danh) Da thú chưa trừ bỏ lông căng ra phơi khô.

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0