Có 4 kết quả:

坵 khưu蚯 khưu邱 khưu龜 khưu

1/4

khưu [khâu]

U+5775, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 丘 (bộ 一).

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

khưu [khâu]

U+86AF, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: khưu dẫn 蚯蚓)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Khưu dẫn” 蚯蚓 con giun đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蚯蚓】 khâu dẫn [qiuyên] Con giun đất.

Tự hình 2

Từ ghép 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0