Có 4 kết quả:
坵 khưu • 蚯 khưu • 邱 khưu • 龜 khưu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 丘 (bộ 一).
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
(xem: khưu dẫn 蚯蚓)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khưu dẫn” 蚯蚓 con giun đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蚯蚓】 khâu dẫn [qiuyên] Con giun đất.
Tự hình 2
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 丘;
② [Qiu] Nước Khưu (một nước thời xưa, thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
③ [Qiu] (Họ) Khưu.
② [Qiu] Nước Khưu (một nước thời xưa, thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
③ [Qiu] (Họ) Khưu.
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
(xem: khưu từ 龜茲,龟兹)
Từ điển Trần Văn Chánh
【龜茲】 Khưu Từ [qiucí] Nước Khưu Từ (một nước ở Trung Á, Tây Vực đời Hán, thuộc tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
Tự hình 6
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0