Có 2 kết quả:

邊 ben𤶒 ben

1/2

ben [biên, bên, ven]

U+908A, tổng 18 nét, bộ sước 辵 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lang ben (bệnh)

Tự hình 4

Dị thể 12

ben

U+24D92, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lang ben (bệnh)