Có 5 kết quả:

塤 ven边 ven邊 ven鉛 ven𫑊 ven

1/5

ven

U+5864, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ven bờ, ven sông

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

ven [biên, bên]

U+8FB9, tổng 5 nét, bộ sước 辵 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ven sông

Tự hình 2

Dị thể 10

ven [ben, biên, bên]

U+908A, tổng 18 nét, bộ sước 辵 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ven sông

Tự hình 4

Dị thể 12

ven [duyên]

U+925B, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ven sông

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ven

U+2B44A, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi ven