Có 5 kết quả:
塤 ven • 边 ven • 邊 ven • 鉛 ven • 𫑊 ven
Từ điển Viện Hán Nôm
ven bờ, ven sông
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ven sông
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ven sông
Tự hình 4
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ven sông
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0