Có 2 kết quả:

奔 bon𨁼 bon

1/2

bon [buôn, bôn, bốn]

U+5954, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bon chen

Tự hình 5

Dị thể 17

bon

U+2807C, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bon chen

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7