1/2
bèo [biều, bầu]
U+456F, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Bình luận 0
bèo [biều, bìu, bầu, bịn, vào, vèo]
U+74E2, tổng 16 nét, bộ qua 瓜 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1