Có 7 kết quả:
biều • bèo • bìu • bầu • bịn • vào • vèo
Tổng nét: 16
Bộ: qua 瓜 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰票瓜
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: MFHVO (一火竹女人)
Unicode: U+74E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biều
Âm Pinyin: piáo ㄆㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひさご (hisago), ふくべ (fukube)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu4
Âm Pinyin: piáo ㄆㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひさご (hisago), ふくべ (fukube)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu4
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bèo nhèo; bánh bèo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
có bầu (mang thai)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bịn rịn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bay vào, vào bộ đội
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiền hết vèo