1/2
vèo [biều, bèo, bìu, bầu, bịn, vào]
U+74E2, tổng 16 nét, bộ qua 瓜 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
vèo [biểu, bĩu, bảo, bẻo, véo]
U+20D93, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể