Có 7 kết quả:

閉 bé𡭬 bé𡮌 bé𡮣 bé𡮤 bé𡮥 bé𡮩 bé

1/7

[bấy, bế]

U+9589, tổng 11 nét, bộ môn 門 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bé nhỏ

Tự hình 4

Dị thể 8

U+21B6C, tổng 9 nét, bộ tiểu 小 (+6 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bé nhỏ, con bé, thằng bé

Tự hình 1

Dị thể 1

U+21B8C, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bé bỏng

U+21BA3, tổng 14 nét, bộ tiểu 小 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bé bỏng

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

U+21BA4, tổng 14 nét, bộ tiểu 小 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bé bỏng

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

U+21BA5, tổng 14 nét, bộ tiểu 小 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bé bỏng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

U+21BA9, tổng 15 nét, bộ tiểu 小 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bé bỏng

Chữ gần giống 1