Có 3 kết quả:

哹 bĩu𠶓 bĩu𠼼 bĩu

1/3

bĩu

U+54F9, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bĩu môi

Tự hình 1

Dị thể 1

bĩu [biểu, bảo, bẻo, vèo, véo]

U+20D93, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bĩu môi

bĩu

U+20F3C, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bĩu môi