Có 2 kết quả:

盆 bồn葐 bồn

1/2

bồn [buồn, bòn, dồn, vồn]

U+76C6, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bồn hoa; bồn chồn

Tự hình 5

Dị thể 2

bồn

U+8450, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1