Có 1 kết quả:

朱 choa

1/1

choa [chau, cho, chu, châu, chõ, chẩu]

U+6731, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

chu choa (tiếng kêu)

Tự hình 5

Dị thể 2