1/2
cho [chau, choa, chu, châu, chõ, chẩu]
U+6731, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
cho [chã, chưa, chả, chớ, chứa, chử, chửa, vã]
U+6E1A, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5