Có 11 kết quả:
咮 chau • 朱 chau • 洙 chau • 珠 chau • 罩 chau • 邹 chau • 邾 chau • 𠺾 chau • 𤶎 chau • 𥅲 chau • 𬎹 chau
Từ điển Viện Hán Nôm
chau mày; lau chau (lăng xăng)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
chau mày; lau chau (lăng xăng)
Tự hình 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
chau mày; lau chau (lăng xăng)
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
chau mày; lau chau (lăng xăng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Từ điển Viện Hán Nôm
chau mày; lau chau (lăng xăng)
Từ điển Viện Hán Nôm
chau mày; lau chau (lăng xăng)
Từ điển Viện Hán Nôm
chau mày; lau chau (lăng xăng)