Có 9 kết quả:
周 chu • 州 chu • 朱 chu • 硃 chu • 舟 chu • 蛛 chu • 週 chu • 邹 chu • 邾 chu
Từ điển Viện Hán Nôm
chu đáo
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Giao Chu (quận hành chính của Việt Nam đời Hán thuộc)
Tự hình 7
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Chu Văn An (tên họ)
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chu hồng (đỏ tươi)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếm chu (thuyền)
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chu du
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chu (đất đời nhà Chu, quê hương của Mạnh Tử)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0