Có 9 kết quả:

周 chu州 chu朱 chu硃 chu舟 chu蛛 chu週 chu邹 chu邾 chu

1/9

chu [châu]

U+5468, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chu đáo

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

chu [châu]

U+5DDE, tổng 6 nét, bộ xuyên 巛 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Giao Chu (quận hành chính của Việt Nam đời Hán thuộc)

Tự hình 7

Dị thể 7

chu [chau, cho, choa, châu, chõ, chẩu]

U+6731, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

Chu Văn An (tên họ)

Tự hình 5

Dị thể 2

chu [châu]

U+7843, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chu hồng (đỏ tươi)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

chu [châu]

U+821F, tổng 6 nét, bộ chu 舟 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếm chu (thuyền)

Tự hình 5

Dị thể 1

chu [châu, chẫu, thù]

U+86DB, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

chu [châu]

U+9031, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chu du

Tự hình 1

Dị thể 1

chu [chau, trâu]

U+90B9, tổng 7 nét, bộ ấp 邑 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chu (đất đời nhà Chu, quê hương của Mạnh Tử)

Tự hình 2

Dị thể 5

chu [chau]

U+90BE, tổng 8 nét, bộ ấp 邑 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chu (đất đời nhà Chu, quê hương của Mạnh Tử)

Tự hình 3