Có 3 kết quả:

囀 chuyển轉 chuyển转 chuyển

1/3

chuyển

U+56C0, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

chuyển [chuyên, chuyến, chuyền]

U+8F49, tổng 18 nét, bộ xa 車 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

chuyển

U+8F6C, tổng 8 nét, bộ xa 車 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển

Tự hình 2

Dị thể 3