Có 3 kết quả:
囀 chuyển • 轉 chuyển • 转 chuyển
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0