Có 1 kết quả:

chuyển
Âm Nôm: chuyển
Tổng nét: 8
Bộ: xa 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一一フ丶
Thương Hiệt: KQQNI (大手手弓戈)
Unicode: U+8F6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyển
Âm Pinyin: zhuǎi ㄓㄨㄞˇ, zhuǎn ㄓㄨㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Quảng Đông: zyun2, zyun3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

chuyển

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển