Có 6 kết quả:

綴 chuỗi𠁻 chuỗi𥣽 chuỗi𦀵 chuỗi𫡍 chuỗi𫡎 chuỗi

1/6

chuỗi [chuế, xuyết]

U+7DB4, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

chuỗi

U+2007B, tổng 22 nét, bộ cổn 丨 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

chuỗi

U+258FD, tổng 20 nét, bộ hoà 禾 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi

chuỗi

U+26035, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi

chuỗi

U+2B84D, tổng 20 nét, bộ cổn 丨 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi

chuỗi

U+2B84E, tổng 22 nét, bộ cổn 丨 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi