1/2
cạu [cấu, quạu]
U+59E4, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
cạu
U+2102D, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn thể