Có 12 kết quả:

㪯 cửa擧 cửa𨴦 cửa𨵣 cửa𨷯 cửa𨷶 cửa𪭚 cửa𫔤 cửa𫔳 cửa𫔸 cửa𬮌 cửa𬮷 cửa

1/12

cửa

U+3AAF, tổng 7 nét, bộ văn 文 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa

Tự hình 1

Dị thể 1

cửa [cử]

U+64E7, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa

Tự hình 1

Dị thể 2

cửa

U+28D26, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa

cửa

U+28D63, tổng 16 nét, bộ môn 門 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa

cửa

U+28DEF, tổng 24 nét, bộ môn 門 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa

Tự hình 1

Dị thể 1

cửa

U+28DF6, tổng 24 nét, bộ môn 門 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa

Tự hình 1

Dị thể 1

cửa

U+2AB5A, tổng 16 nét, bộ hộ 戶 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

cửa

U+2B524, tổng 15 nét, bộ môn 門 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa

cửa

U+2B533, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa

cửa

U+2B538, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+11 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa

Chữ gần giống 1

cửa

U+2CB8C, tổng 15 nét, bộ môn 門 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa

cửa

U+2CBB7, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa