Có 12 kết quả:
㪯 cửa • 擧 cửa • 𨴦 cửa • 𨵣 cửa • 𨷯 cửa • 𨷶 cửa • 𪭚 cửa • 𫔤 cửa • 𫔳 cửa • 𫔸 cửa • 𬮌 cửa • 𬮷 cửa
Từ điển Trần Văn Kiệm
cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa
Bình luận 0