Có 2 kết quả:

荄 gai𦃮 gai

1/2

gai [cai, cay, cây, gay]

U+8344, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dây thép gai; gai góc

Tự hình 1

gai

U+260EE, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dây thép gai; gai góc

Chữ gần giống 1